Currently Empty: 0.00₫
Bài đọc – HTTP Code & Method
HTTP Method
- HTTP methods (phương thức HTTP) là các phương tiện mà các yêu cầu HTTP sử dụng để chỉ định loại hành động mà máy chủ HTTP nên thực hiện đối với một tài nguyên cụ thể. Mỗi phương thức đều có một mục đích và hành vi riêng, điều này giúp xác định cách mà các yêu cầu HTTP sẽ ảnh hưởng đến tài nguyên trên máy chủ.
- Dưới đây là một số phương thức HTTP phổ biến và mô tả của chúng:
- GET: Phương thức GET được sử dụng để yêu cầu dữ liệu từ một tài nguyên đã được xác định trên máy chủ. Yêu cầu GET chỉ đọc dữ liệu và không làm thay đổi trạng thái của máy chủ hoặc các tài nguyên.
- POST: Phương thức POST được sử dụng để gửi dữ liệu từ máy khách đến máy chủ để tạo mới hoặc cập nhật một tài nguyên. Yêu cầu POST thường được sử dụng để gửi dữ liệu biểu mẫu hoặc gửi dữ liệu JSON cho xử lý.
- PUT: Phương thức PUT được sử dụng để tạo hoặc cập nhật dữ liệu của một tài nguyên tại một URI đã xác định. Nếu tài nguyên không tồn tại, phương thức PUT có thể tạo một tài nguyên mới với dữ liệu được cung cấp.
- DELETE: Phương thức DELETE được sử dụng để xóa một tài nguyên đã xác định trên máy chủ. Yêu cầu DELETE sẽ loại bỏ tài nguyên khỏi máy chủ.
- PATCH: Phương thức PATCH được sử dụng để áp dụng các thay đổi phần tử cho một tài nguyên đã xác định. Điều này cho phép cập nhật chỉ một phần của tài nguyên mà không cần gửi toàn bộ dữ liệu.
- OPTIONS: Phương thức OPTIONS được sử dụng để xác định các phương thức được hỗ trợ bởi máy chủ cho một tài nguyên cụ thể hoặc xác định tính năng của máy chủ.
- Các phương thức HTTP giúp quản lý và thực hiện các hành động khác nhau trên các tài nguyên trên máy chủ, cho phép ứng dụng web hoạt động một cách linh hoạt và hiệu quả.
Tham khảo: https://developer.mozilla.org/en-US/docs/Web/HTTP/Methods
HTTP Code
- HTTP status code là một phần quan trọng của giao thức HTTP, được sử dụng để thông báo kết quả của một yêu cầu HTTP từ phía máy chủ đến máy khách (client). Mã trạng thái này cung cấp thông tin về tình trạng của yêu cầu, bao gồm xác nhận thành công, lỗi hoặc các điều kiện đặc biệt.
- Mã trạng thái HTTP được biểu diễn bằng một con số trong phạm vi từ 100 đến 599 và được phân loại thành các nhóm chính dựa trên dãy con số đầu tiên:
- 1xx: Thông tin – Thông báo sơ bộ về tiến trình yêu cầu.
- 2xx: Thành công – Yêu cầu đã được chấp nhận và xử lý thành công.
- 3xx: Chuyển hướng – Yêu cầu yêu cầu phải thực hiện thêm hành động để hoàn thành yêu cầu.
- 4xx: Lỗi từ phía máy khách – Máy chủ không thể hoàn thành yêu cầu vì lỗi từ phía máy khách.
- 5xx: Lỗi từ phía máy chủ – Máy chủ gặp lỗi khi thực hiện yêu cầu do lỗi từ phía máy chủ.
- Dưới đây là một số mã trạng thái HTTP phổ biến và ý nghĩa của chúng:
- 200 OK: Yêu cầu đã được chấp nhận và xử lý thành công.
- 400 Bad Request: Yêu cầu không hợp lệ do cú pháp không đúng hoặc dữ liệu không hợp lệ.
- 401 Unauthorized: Yêu cầu không được xác thực hoặc không có quyền truy cập.
- 404 Not Found: Tài nguyên được yêu cầu không được tìm thấy trên máy chủ.
- 500 Internal Server Error: Máy chủ gặp lỗi không xác định khi thực hiện yêu cầu.
- 503 Service Unavailable: Máy chủ không thể xử lý yêu cầu tạm thời do quá tải hoặc bảo trì.
- Việc hiểu và xử lý các mã trạng thái HTTP là quan trọng trong việc phát triển và kiểm thử ứng dụng web và API để đảm bảo tính đáng tin cậy và trải nghiệm người dùng tốt nhất
Tham khảo: https://developer.mozilla.org/en-US/docs/Web/HTTP/Status