Currently Empty: 0.00₫
Manual test
Các giao thức phổ biến trong API

TỔNG QUAN CÁC GIAO THỨC API PHỔ BIẾN TRONG KIỂM THỬ PHẦN MỀM
API (Application Programming Interface) là cầu nối quan trọng giúp các ứng dụng, hệ thống trao đổi dữ liệu với nhau. Tuy nhiên, mỗi loại API lại sử dụng một giao thức (protocol) khác nhau, ảnh hưởng lớn đến cách phát triển và kiểm thử. Cùng tìm hiểu bốn giao thức API phổ biến: REST, SOAP, GraphQL và gRPC để nắm bắt rõ hơn nhé!
REST – Representational State Transfer
- Đặc điểm: Giao thức dựa trên HTTP, thường dùng JSON hoặc XML làm định dạng dữ liệu truyền tải.
- Ưu điểm: Phổ biến, dễ triển khai, hỗ trợ đa dạng HTTP methods (GET, POST, PUT, DELETE).
- Ví dụ thực tế: Lấy thông tin danh sách sản phẩm qua URL với phương thức GET (tham khảo thêm tại Testek’s Swagger.)
- Lưu ý kiểm thử:
- Kiểm tra chính xác HTTP status code (200, 404, 500…).
- Validate cấu trúc JSON/XML đúng schema.
- Thử nghiệm xử lý lỗi và thời gian phản hồi (response time).
- Kiểm tra bảo mật như xác thực (authentication) và phân quyền (authorization).
SOAP – Simple Object Access Protocol
- Đặc điểm: Dùng XML làm định dạng truyền thông, vận hành trên HTTP hoặc SMTP.
- Ưu điểm: Hỗ trợ tiêu chuẩn bảo mật WS-Security mạnh mẽ, phù hợp môi trường doanh nghiệp.
- Ví dụ thực tế: Gửi yêu cầu kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng qua SOAP message XML.
- Lưu ý kiểm thử:
- Kiểm tra file WSDL (Web Services Description Language) mô tả dịch vụ chính xác.
- Xác thực XML tuân thủ chuẩn và định dạng SOAP Envelope.
- Test SOAP Fault trong trường hợp lỗi.
- Đảm bảo tính tương thích và hiệu năng trong môi trường mạng phức tạp.
GraphQL – Query Language for APIs
- Đặc điểm: Cho phép client chỉ yêu cầu dữ liệu cần thiết, giảm tải dữ liệu không cần thiết.
- Ưu điểm: Tối ưu hóa băng thông, linh hoạt trong truy vấn dữ liệu.
- Ví dụ thực tế: Truy vấn user với thông tin { user { name, email } } chỉ lấy đúng 2 trường này.
- Lưu ý kiểm thử:
- Kiểm tra tính đúng đắn của schema và truy vấn.
- Xác định rõ lỗi khi truy vấn sai (validation errors).
- Thử nghiệm các truy vấn phức tạp, kiểm tra performance.
gRPC – Google Remote Procedure Call
- Đặc điểm: Sử dụng Protocol Buffers (protobuf) để serialize dữ liệu, chạy trên HTTP/2.
- Ưu điểm: Hiệu năng cao, thích hợp microservices và hệ thống phân tán.
- Ví dụ thực tế: Gọi hàm GetUserInfo(user_id=1) qua gRPC endpoint để lấy thông tin user.
- Lưu ý kiểm thử:
- Validate file .proto mô tả giao thức đúng.
- Sử dụng công cụ chuyên dụng như BloomRPC để kiểm thử.
- Chú ý đến streaming và khả năng xử lý song song.
- Kiểm tra latency và độ tin cậy.
GÓC NHÌN QUALITY CONTROL & TESTER
Trong kiểm thử API, hiểu rõ đặc điểm từng giao thức giúp tester thiết kế test case chuẩn xác và hiệu quả hơn. Một số điểm quan trọng cần lưu ý:
- Xác thực và phân quyền (Authentication & Authorization): Kiểm tra bảo mật API tránh rò rỉ dữ liệu.
- Kiểm tra dữ liệu (Data Validation): Đảm bảo dữ liệu trả về đúng định dạng, đúng giá trị và phù hợp với yêu cầu nghiệp vụ (hãy nhớ check cả CSDL nhé)
- Xử lý lỗi (Error Handling): API phải trả về mã lỗi rõ ràng và có thông tin mô tả đủ cho người dùng hoặc hệ thống xử lý.
- Hiệu năng (Performance): Thử nghiệm thời gian phản hồi, khả năng chịu tải của API, đặc biệt với các giao thức real-time như gRPC.
- Tính tương thích (Compatibility): API phải hoạt động ổn định trên các nền tảng và phiên bản client khác nhau.
Việc kiểm thử API không chỉ là kiểm tra đầu ra mà còn là đánh giá toàn diện về khả năng tương tác và độ tin cậy của hệ thống.
Bạn đã từng gặp khó khăn gì khi kiểm thử các giao thức API này? Bạn ưu tiên sử dụng giao thức nào cho dự án của mình? Hãy chia sẻ cùng cộng đồng nhé!